Có 2 kết quả:
冒大不韙 mào dà bù wěi ㄇㄠˋ ㄉㄚˋ ㄅㄨˋ ㄨㄟˇ • 冒大不韪 mào dà bù wěi ㄇㄠˋ ㄉㄚˋ ㄅㄨˋ ㄨㄟˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to face opprobrium (idiom)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to face opprobrium (idiom)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh